VN520


              

信從

Phiên âm : xìn cóng.

Hán Việt : tín tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

信任聽從。例判斷是非, 不可信從片面之詞。
信任聽從。《五代史平話.晉史.卷下》:「高麗之兵脆弱, 襪囉之言誇誕, 說謊的言語也, 不可信從。」《警世通言.卷一五.金令史美婢酬秀童》:「矯公初時也還有信從之意, 聽說到『收回雷部, 也未可知』, 到不免有疑。」


Xem tất cả...